--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mat up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
inanimate
:
vô sinh; không có sinh khí; vô tri vô giácinanimate matter chất vô sinh
+
pasturage
:
đồng cỏ thả súc vật
+
liver
:
người sốnga loose liver người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãia good liver người sống có đạo đức; người thích cao lương mỹ vị